0304472276 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNICONS
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNICONS | |
---|---|
Tên quốc tế | UNICONS INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết loại bỏ | UNICONS CO., LTD |
Mã số thuế | 0304472276 |
Địa chỉ | Tầng 5-6 số 236/6 Điện Biên Phủ – Phường 17 – Quận Bình Thạnh – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Võ Hoàng Lâm ( sinh năm 1978 – Long An) Bên cạnh đó Võ Hoàng Lâm còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | Bị ẩn theo bắt buộc các bạn |
Điều hành bởi | Cục Thuế Đô thị Hồ Chí Minh |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0304472276 lần cuối vào 2021-11-06 11:01:48. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN BẾN THÀNH.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác chi tiết: Xử lý môi trường. |
4100 | Vun đắp nhà những loại chi tiết: Vun đắp những dự án dân dụng. |
4290 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác chi tiết: Vun đắp những dự án dân dụng, công nghiệp, dự án công nghệ cơ sở vật chất khu thành phố và khu công nghiệp, dự án giao thông, thủy lợi. Vun đắp dự án cấp thoát nước. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt tuyến đường dây, trạm biến thế, đồ vật công nghiệp. Lắp đặt hệ thống cơ – điện lạnh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: vun đắp dự án cấp thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác chi tiết: Lắp đặt những dự án dân dụng, công nghiệp, dự án công nghệ cơ sở vật chất khu thành phố và khu công nghiệp, dự án giao thông, thủy lợi. |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác chi tiết: Tôn tạo những dự án dân dụng, công nghiệp, dự án công nghệ cơ sở vật chất khu thành phố và khu công nghiệp, dự án giao thông, thủy lợi. |
4659 | Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua sang tên máy móc, đồ vật vun đắp, nguyên liệu vun đắp, phụ tùng làm lại, dây chuyền kỹ thuật lĩnh vực vun đắp, lĩnh vực cung ứng nguyên liệu vun đắp. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp chi tiết: Mua sang tên máy móc, đồ vật vun đắp, nguyên liệu vun đắp |
4933 | Chuyển vận hàng hóa bằng tuyến đường bộ chi tiết: Buôn bán chuyển vận hàng bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can hệ đến chuyển vận chi tiết: Đại lý chuyển vận. |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Buôn bán nhà. |
6820 | Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Nhà cung cấp nhà đất. |
7020 | Hoạt động trả lời điều hành chi tiết: Giải đáp đầu tư (trừ trả lời vốn đầu tư). Điều hành công trình. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ với can hệ chi tiết: Bề ngoài kiến trúc dự án dân dụng và công nghiệp. Bề ngoài vun đắp dự án dân dụng-công nghiệp. Bề ngoài vun đắp dự án cơ sở vật chất công nghệ thành phố. Bề ngoài phần cơ điện dự án dân dụng và công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, đồ vật vun đắp, nguyên liệu vun đắp, phụ tùng làm lại, dây chuyền kỹ thuật lĩnh vực vun đắp, lĩnh vực cung ứng nguyên liệu vun đắp. |