0313382614 – CÔNG TY TNHH BOHO DECOR
CÔNG TY TNHH BOHO DECOR | |
---|---|
Tên quốc tế | BOHO DECOR COMPANY LIMITED |
Tên viết Vô hiệu hóa | BOHO DECOR CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313382614 |
Địa chỉ | 68A Hoàng Hoa Thám – Phường 7 – Quận Bình Thạnh – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Phạm Quỳnh Trang Bên cạnh đó Phạm Quỳnh Trang còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 02835142688 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0313382614 lần cuối vào 2021-11-14 15:48:38. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
1622 | Cung cấp đồ gỗ vun đắp (trừ chế biến gỗ, tái chế phế truất thải) |
1629 | Cung cấp sản phẩm khác từ gỗ; cung cấp sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện Chi tiết: Cung cấp sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế truất thải) |
3312 | Tu bổ máy móc, vật dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3314 | Tu bổ vật dụng điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3511 | Cung cấp điện Chi tiết: Cung cấp điện năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và cung cấp điện Chi tiết: Sang tên điện cho người dùng; Hoạt động của những trung gian hoặc đại lý điện mà xếp đặt việc mua sang tên điện duyệt hệ thống cung cấp thực hành bởi người khác (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của chính phủ) |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4211 | Vun đắp dự án trục đường sắt |
4212 | Vun đắp dự án trục đường bộ |
4221 | Vun đắp dự án điện (công ty không sản xuất hàng hóa, nhà cung cấp thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương nghiệp theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, nhà cung cấp độc quyền Nhà nước) |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4291 | Vun đắp dự án thủy |
4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở và trừ lắp đặt những vật dụng lạnh (vật dụng cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành nghề chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất như vậy; đồ dùng khác cho gia đình (trừ buôn bán dược phẩm) |
4659 | Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán sỉ máy móc, vật dụng điện, nguyên liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và vật dụng khác dùng trong mạch điện); máy móc, vật dụng và phụ tùng máy ngành nghề điện, ngành nghề nưỡc |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán sỉ sắt, thép, nhôm, inox (trừ bán sỉ phế truất liệu tại hội sở) |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán sỉ vật dụng phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, vật dụng chống sét, chống trộm, hàng trang hoàng nội thất; sản phẩm bằng gỗ, nhôm, kính, cửa những loại; sàn gỗ những loại |
4752 | Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh (trừ sang tên lẻ phế truất liệu tại hội sở) |
4931 | Vận chuyển hành khách trục đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4932 | Vận chuyển hành khách trục đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ mang can hệ chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ; lập công trình đầu tư; lập tổng dự toán và dự toán dự án; trả lời đấu thầu, điều hành công trình đầu tư vun đắp dự án (trừ trả lời nguồn vốn, kế toán, luật pháp) |
7410 | Hoạt động ngoài mặt chuyên dụng chi tiết: chi tiết: hoạt động trang hoàng nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và vật dụng vun đắp và công nghệ dân dụng không kèm người điều khiển |
8130 | Nhà cung cấp trông nom và duy trì cảnh quan |