4632 |
Bán sỉ thực phẩm (không hoạt động tại hội sở) |
4633 |
Bán sỉ đồ uống |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 |
Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán sỉ giàn giáo, tấm pano trong vun đắp |
5610 |
Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động |
5621 |
Sản xuất nhà sản xuất ăn uống theo giao kèo không thường xuyên có người mua (dùng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Nhà sản xuất ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát sở hữu nhảy đầm) |
5630 |
Nhà sản xuất dùng cho đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát sở hữu nhảy đầm) |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Trả lời, môi giới bất động sản; Điều hành bất động sản |
7020 |
Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp vốn đầu tư, kế toán, luật pháp) |
7730 |
Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất du nhập những mặt hàng doanh nghiệp buôn bán |
8532 |
Huấn luyện trung cấp (không hoạt động tại hội sở) |